Có 7 kết quả:
夙愿 sù yuàn ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ • 夙願 sù yuàn ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ • 宿怨 sù yuàn ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ • 宿愿 sù yuàn ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ • 宿願 sù yuàn ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ • 訴願 sù yuàn ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ • 诉愿 sù yuàn ㄙㄨˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long-cherished wish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long-cherished wish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mối thù cũ, mối nợ cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) an old grudge
(2) old scores to settle
(2) old scores to settle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long-cherished wish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long-cherished wish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appeal
(2) an appeal (law)
(2) an appeal (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appeal
(2) an appeal (law)
(2) an appeal (law)
Bình luận 0